Có 2 kết quả:
頂頭上司 dǐng tóu shàng si ㄉㄧㄥˇ ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ • 顶头上司 dǐng tóu shàng si ㄉㄧㄥˇ ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ
dǐng tóu shàng si ㄉㄧㄥˇ ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's immediate superior
Bình luận 0
dǐng tóu shàng si ㄉㄧㄥˇ ㄊㄡˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's immediate superior
Bình luận 0